Có 4 kết quả:
游记 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ • 遊記 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ • 邮寄 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ • 郵寄 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
travel notes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
travel notes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mail
(2) to send by post
(2) to send by post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mail
(2) to send by post
(2) to send by post
Bình luận 0